











Bảng Giá Khuyến Mãi Tháng 10
| Tên dịch vụ | Giá dịch vụ | Giá khuyến mãi |
| Bụng trước BMI từ 22 - 22,9 (Từ 60cm - 70cm) | 80,000,000 | 40,000,000 |
| Bụng trước BMI từ 23 - 26 (Từ trên 72cm - 80cm) | 90.000.000 | 45.000.000 |
| Bụng trước BMI từ 23 - 26 (Từ trên 82cm - 90cm) | 110.000.000 | 55.000.000 |
| Bụng trước BMI từ 23 - 26 (Từ trên 92cm - 100cm) | 140.000.000 | 70.000.000 |
| Bụng trước BMI từ 26 - 30 (Từ trên 100cm - 105cm) | 160.000.000 | 80.000.000 |
| Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 105cm - 110cm) | 190.000.000 | 95.000.000 |
| Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 110cm - 120cm) | 220.000.000 | 110.000.000 |
| Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 125cm) trở lên | 300,000,000 + 5tr/cm | 150,000,000 + 5tr/cm |
| Eo | 40.000.000 | 20.000.000 |
| Hông | 40.000.000 - 70.000.000 | 20.000.000 - 35.000.000 |
| Bắp tay số đo từ 25cm - 35cm | 50.000.000 - 60.000.000 | 25.000.000 - 30.000.000 |
| Bắp tay số đo trên 35cm | 70.000.000 + 5tr/cm | 35.000.000 + 5tr/cm |
| Vú phụ | 50.000.000 - 60.000.000 | 25.000.000 - 30.000.000 |
| Hạ nách trước | ||
| Hạ nách sau | ||
| Bảng lưng | 70.000.000 | 35.000.000 |
| Nây lưng trên | 60.000.000 | 30.000.000 |
| Nây lưng dưới | 50.000.000 | 25.000.000 |
| Đùi trong | 60.000.000 - 80.000.000 | 30.000.000 - 40.000.000 |
| Đùi ngoài | ||
| Đùi sau | ||
| Đùi trước | ||
| Toàn đùi từ 50cm-65cm | 120.000.000 - 130.000.000 | 60.000.000 - 65.000.000 |
| Toàn đùi từ trên 65cm - 70cm | 140.000.000 - 150.000.000 | 70.000.000 - 75.000.000 |
| Toàn đùi trên trên 75cm | 170.000.000 + 5tr/cm | 85,000,000 + 5tr/cm |
| Căng da bụng | 40.000.000 - 150.000.000 | Tùy tình trạng |
| Cấy mỡ làm đầy rãnh mũi má | 30.000.000 | 20.000.000 |
| Cấy mỡ làm đầy thái dương | 30.000.000 | 20.000.000 |
| Cấy mỡ làm đầy trán | 50.000.000 | 30.000.000 |
| Cấy mỡ mu bàn tay (Không làm hút mỡ) | 80.000.000 | 50000000 |
| Cấy mỡ mu bàn tay (Có làm hút mỡ) | 85.000.000 | 35000000 |