BẢNG GIÁ THẨM MỸ NÂNG MŨI, SỬA MŨI
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
Bảng Giá Khuyến Mãi Tháng 12
STT |
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ DỊCH VỤ (VND) |
GIÁ KHUYẾN MÃI |
1 |
Nâng mũi Hàn Quốc |
20.000.000 |
12.000.000 |
2 |
Nâng mũi bọc sụn tự thân |
25.000.000 |
15.000.000 |
3 |
Nâng mũi cấu trúc Sline 3D – Lline 3D |
40.000.000 |
28.000.000 |
4 |
Nâng mũi cấu trúc Sline 4D – Lline 4D |
50.000.000 |
40.000.000 |
5 |
Nâng mũi cấu trúc Sline 6D - Lline 6D |
70.000.000 |
53.000.000 |
6 |
Nâng mũi Nanoform 3D |
60.000.000 |
45.000.000 |
7 |
Nâng mũi Nanoform 4D |
70.000.000 |
59.000.000 |
8 |
Nâng mũi Nanoform 6D |
90.000.000 |
72.000.000 |
9 |
Nâng mũi sụn sườn |
100.000.000 |
85.000.000 |
10 |
Phẫu thuật mũi sữa lại (tùy tình trạng) |
5 - 7.000.000 |
Free |
11 |
Gom cánh mũi |
10.000.000 |
6.000.000 |
12 |
Mài gồ xương mũi |
20.000.000 |
15.000.000 |
13 |
Thu nhỏ đầu mũi mô mềm |
25.000.000 |
15.000.000 |
14 |
Thu nhỏ đầu mũi + dựng đầu mũi |
30.000.000 |
25.000.000 |
15 |
Chỉnh xương mũi thô |
20,000,000 |
15.000.000 |
17 |
Sụn sườn sinh học |
(+) 35.000.000 |
(+) 30.000.000 |
18 |
Sụn tai sinh học |
10.000.000 |
10.000.000 |
19 |
Sụn Nanoform |
30.000.000 |
20.000.000 |
20 |
Sụn Surgiform |
30.000.000 |
20.000.000 |
21 |
Nâng mũi Zose Line |
45.000.000 |
31.000.000 |
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ DỊCH VỤ (VND) |
Nâng mũi Hàn Quốc |
20,000,000 |
Nâng mũi bọc sụn |
25,000,000 |
Nâng mũi cấu trúc Sline 3D – Lline 3D |
40,000,000 |
Nâng mũi cấu trúc Sline 4D – Lline 4D |
50,000,000 |
Nâng mũi cấu trúc Sline 6D – Lline 6D |
70,000,000 |
Nâng mũi Nanoform 3D |
60,000,000 |
Nâng mũi Nanoform 4D |
70,000,000 |
Nâng mũi Nanoform 6D |
90,000,000 |
Nâng mũi sụn sườn |
100,000,000 |
Phẫu thuật mũi sữa lại (tùy tình trạng) |
5 – 7.000.000 |
Gom cánh mũi |
10,000,000 |
Mài gồ xương mũi |
20,000,000 |
Thu nhỏ đầu mũi mô mềm |
25,000,000 |
Thu nhỏ đầu mũi + dựng đầu mũi |
30,000,000 |
Chỉnh xương mũi thô |
20,000,000 |
Sụn sườn sinh học |
(+)35,000,000 |
Sụn tai sinh học |
(+)10,000,000 |
Sụn Nanoform |
30.000.000 |
Sụn Surgiform |
30.000.000 |
Nâng mũi Zose Line |
45.000.000 |
BẢNG GIÁ THẨM MỸ CẮT MÍ, BẤM MÍ
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
TÊN DỊCH VỤ (VND) |
GIÁ DỊCH VỤ |
GIÁ KHUYẾN MÃI |
Mí Hàn Quốc |
8,000,000 |
6,750,000 |
Mí Dove Eyes |
10,000,000 |
8,000,000 |
Mí vĩnh viễn |
12,000,000 |
10,000,000 |
Mí Perfect |
30,000,000 |
24,000,000 |
Mí Eyelid |
10,000,000 |
8,000,000 |
Mí 4 in 1 |
16,000,000 |
11,900,000 |
Cắt da thừa |
10,000,000 |
8,000,000 |
Lấy mỡ nội soi |
5,000,000 |
5,000,000 |
Tia Plasma |
5,000,000 |
3,000,000 |
Cắt mí dưới Perfect |
14,000,000 |
12,000,000 |
Lấy mỡ mắt nội soi |
8,000,000 |
6,000,000 |
Nâng cung chân mày nội soi |
15,000,000 |
10,000,000 |
Cắt da thừa mí trên qua chân mày |
10,000,000 |
7,000,000 |
Mở góc mắt trong mini |
7,000,000 |
6,000,000 |
Tạo hình góc mắt trong |
15,000,000 |
12,000,000 |
Tạo hình góc mắt ngoài |
20,000,000 |
15,000,000 |
Chỉnh sụp cơ nâng mi 1 bên |
15,000,000 |
12,000,000 |
Chỉnh 2 mắt không đều |
20,000,000 |
18,000,000 |
Phẫu thuật mắt to |
30,000,000 |
25,000,000 |
Tên Dịch Vụ |
Giá Dịch Vụ |
Mí Hàn Quốc |
8,000,000 |
Mí Dove Eyes |
10,000,000 |
Mí vĩnh viễn |
12,000,000 |
Mí Perfect |
30,000,000 |
Mí Eyelid |
10,000,000 |
Mí 4 in 1 |
16,000,000 |
Cắt da thừa |
10,000,000 |
Lấy mỡ nội soi |
5,000,000 |
Tia Plasma |
5,000,000 |
Cắt mí dưới Perfect |
14,000,000 |
Lấy mỡ mắt nội soi |
8,000,000 |
Nâng cung chân mày nội soi |
15,000,000 |
Cắt da thừa mí trên qua chân mày |
10,000,000 |
Mở góc mắt trong mini |
7,000,000 |
Tạo hình góc mắt trong |
15,000,000 |
Tạo hình góc mắt ngoài |
20,000,000 |
Chỉnh sụp cơ nâng mi 1 bên |
15,000,000 |
Chỉnh 2 mắt không đều |
20,000,000 |
Phẫu thuật mắt to |
30,000,000 |
BẢNG GIÁ NÂNG NGỰC, NÂNG MÔNG
Bảng Giá Khuyến Mãi Tháng 12
STT |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ(vnđ) |
Giá khuyến mãi(vnđ) |
1 |
Nâng ngực nội soi - Túi Gsoft |
50.000.000 |
35.000.000 |
2 |
Nâng ngực nội soi - Túi nano chip |
85.000.000 |
76.000.000 |
3 |
Nâng ngực nội soi - Túi Mentor |
90.000.000 |
70.000.000 |
4 |
Nâng ngực nội soi - Túi Mentor Extra |
120.000.000 |
98.000.000 |
5 |
Nâng ngực nội soi - Ergonomic |
120.000.000 |
97.000.000 |
6 |
Nâng ngực nội soi - Túi Arion |
85.000.000 |
80.000.000 |
7 |
Làm hồng nhũ hoa |
15.000.000 |
10.000.000 |
8 |
Thu nhỏ đầu ti 2 bên |
20.000.000 |
15.000.000 |
9 |
Thu nhỏ quầng vú 2 bên |
25.000.000 |
15.000.000 |
10 |
Loại bỏ vú phụ (1 - 2 vú) |
35.000.000 |
|
11 |
Nữ hóa tuyết vú ở nam giới |
40.000.000 |
12 |
Thu gọn ngực |
45.000.000 - 65.000.000 |
35.000.000 - 45.000.000 |
13 |
Treo ngực sa trễ |
45.000.000 - 65.000.000 |
40.000.000 - 50.000.000 |
14 |
Nâng mông nội soi - Ergonomic |
120.000.000 |
95.000.000 |
15 |
Nâng mông nội soi - Polytech |
100.000.000 |
83.000.000 |
16 |
Cấy mỡ tự thân nâng ngực |
50.000.000 |
40.000.000 |
17 |
Cấy mỡ tự thân nâng mông |
70.000.000 - 100.000.000 |
30.000.000 - 50.000.000 |
Liên hệ để tư vấn 1:1 cùng bác sĩ
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ (vnđ) |
Nâng ngực nội soi – Túi Gsoft |
50.000.000 |
Nâng ngực nội soi – Túi nano chip |
85.000.000 |
Nâng ngực nội soi – Túi Mentor |
90.000.000 |
Nâng ngực nội soi – Túi Mentor Extra |
120.000.000 |
Nâng ngực nội soi – Ergonomic |
110.000.000 |
Nâng ngực nội soi – Túi Arion |
85.000.000 |
Làm hồng nhũ hoa |
15.000.000 |
Thu nhỏ đầu ti 2 bên |
20.000.000 |
Thu nhỏ quầng vú 2 bên |
25.000.000 |
Loại bỏ vú phụ (1 – 2 vú) |
35.000.000 |
Nữ hóa tuyết vú ở nam giới |
40.000.000 |
Thu gọn ngực |
45.000.000 – 65.000.000 |
Treo ngực sa trễ |
45.000.000 – 65.000.000 |
Nâng mông nội soi |
50.000.000 – 100.000.000 |
Nâng mông nội soi – Ergonomic |
120.000.000 |
Cấy mỡ tự thân nâng ngực |
50,000,000 |
Cấy mỡ tự thân nâng mông |
70.000.000 – 100.000.000 |
BẢNG GIÁ HÚT MỠ
Bảng Giá Khuyến Mãi Tháng 12
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Giá khuyến mãi |
Vùng bụng BMI từ 22 - 22,9 (dưới 60cm) |
80,000,000 |
45,000,000 |
Vùng bụng BMI từ 22 - 22,9 (Từ 60cm - 70cm) |
110,000,000 |
60,000,000 |
Vùng bụng BMI từ 23 - 26 (Từ trên 70cm - 75cm) |
120,000,000 |
65,000,000 |
Vùng bụng BMI từ 23 - 26 (Từ trên 75cm - 80cm) |
130,000,000 |
70,000,000 |
Vùng bụng BMI từ 23 - 26 (Từ trên 80cm - 85cm) |
140,000,000 |
75,000,000 |
Vùng bụng BMI từ 26 - 30 (Từ trên 85cm - 90cm) |
150,000,000 |
80,000,000 |
Vùng bụng BMI trên 30 (Từ trên 90cm - 95cm) |
240.000.000 |
125.000.000 |
Vùng bụng BMI trên 30 (Từ trên 95cm - 100cm) |
320.000.000 |
170.000.000 |
Vùng bụng BMI trên 30 (Từ trên 100cm) |
320.000.000 + 10tr/cm |
170.000.000 + 5tr/cm |
Bắp tay số đo dưới 28cm |
40,000,000 |
25,000,000 |
Bắp tay số đo từ 28cm - 35cm |
50,000,000 |
30,000,000 |
Bắp tay số đo trên 35cm |
60,000,000 |
35,000,000 |
Vùng đùi trong |
60,000,000 |
35,000,000 |
Vùng đùi dưới 60cm |
100,000,000 |
55,000,000 |
Vùng đùi từ trên 60cm - 65cm |
110,000,000 |
60,000,000 |
Vùng đùi từ trên 65cm - 70cm |
120,000,000 |
65,000,000 |
Vùng đùi từ trên 70cm - 75cm |
130,000,000 |
70,000,000 |
Vùng đùi trên 75cm |
140,000,000 |
75,000,000 |
Căng da bụng |
40.000.000 - 150.000.000 |
Tùy tình trạng khách |
Cấy mỡ làm đầy rãnh mũi má |
15,000,000 |
12,000,000 |
Cấy mỡ làm đầy thái dương |
20,000,000 |
15,000,000 |
Cấy mỡ làm đầy trán |
20,000,000 |
15,000,000 |
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Vùng bụng BMI từ 22 – 22,9 (dưới 60cm) |
80,000,000 |
Vùng bụng BMI từ 22 – 22,9 (Từ 60cm – 70cm) |
110,000,000 |
Vùng bụng BMI từ 23 – 26 (Từ trên 70cm – 75cm) |
120,000,000 |
Vùng bụng BMI từ 23 – 26 (Từ trên 75cm – 80cm) |
130,000,000 |
Vùng bụng BMI từ 23 – 26 (Từ trên 80cm – 85cm) |
140,000,000 |
Vùng bụng BMI từ 26 – 30 (Từ trên 85cm – 90cm) |
150,000,000 |
Vùng bụng BMI trên 30 (Từ trên 90cm – 95cm) |
240.000.000 |
Vùng bụng BMI trên 30 (Từ trên 95cm – 100cm) |
320.000.000 |
Vùng bụng BMI trên 30 (Từ trên 100cm) |
320.000.000 + 10tr/cm |
Bắp tay số đo dưới 28cm |
40,000,000 |
Bắp tay số đo từ 28cm – 35cm |
50,000,000 |
Bắp tay số đo trên 35cm |
60,000,000 |
Vùng đùi trong |
60,000,000 |
Vùng đùi dưới 60cm |
100,000,000 |
Vùng đùi từ trên 60cm – 65cm |
110,000,000 |
Vùng đùi từ trên 65cm – 70cm |
120,000,000 |
Vùng đùi từ trên 70cm – 75cm |
130,000,000 |
Vùng đùi trên 75cm |
140,000,000 |
Căng da bụng |
40.000.000 – 150.000.000 |
Cấy mỡ làm đầy rãnh mũi má |
15,000,000 |
Cấy mỡ làm đầy thái dương |
20,000,000 |
Cấy mỡ làm đầy trán |
20,000,000 |
BẢNG GIÁ VÙNG KÍN
Bảng Giá Khuyến Mãi Tháng 12
STT |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Giá khuyến mãi |
1 |
Vá màng trinh |
15.000.000 |
15.000.000 |
2 |
Hạ điểm G |
20.000.000 |
20.000.000 |
3 |
Thu nhỏ mũ âm vật |
10.000.000 |
10.000.000 |
4 |
Làm đẹp tầng sinh môn |
15.000.000 |
15.000.000 |
5 |
Làm hồng âm đạo |
15.000.000 |
15.000.000 |
6 |
Trẻ hóa vùng kín (Laser) |
7.000.000 |
5.000.000 |
7 |
Trẻ hóa vùng kín (Mesotherapy) |
9.000.000 |
8.000.000 |
8 |
Thu hẹp âm đạo 1 lớp |
15.000.000 |
10.000.000 |
9 |
Thu hẹp âm đạo 3 lớp |
20.000.000 |
18.000.000 |
10 |
Tạo hình cô bé |
15.000.000 |
10.000.000 |
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
DỊCH VỤ |
Giá Dịch VỤ |
Vá màng trinh |
15.000.000 |
Hạ điểm G |
20.000.000 |
Thu nhỏ mũ âm vật |
10.000.000 |
Làm đẹp tầng sinh môn |
15.000.000 |
Làm hồng âm đạo |
15.000.000 |
Trẻ hóa vùng kín (Laser) |
7,000,000 |
Trẻ hóa vùng kín (Mesotherapy) |
9,000,000 |
Trẻ hóa âm đạo 1 lớp |
15,000,000 |
Trẻ hóa âm đạo 3 lớp |
20,000,000 |
Tạo hình “cô bé” |
15,000,000 |
Trẻ hóa màng trinh |
7,000,000 |
Chỉnh sẹo xấu tầng sinh môn |
7,000,000 |
BẢNG GIÁ CĂNG DA MẶT PHẪU THUẬT
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ DỊCH VỤ |
Cắt da thừa vùng MẶT |
50,000,000 |
Căng da CỔ phẫu thuật |
60,000,000 |
Căng da TRÁN phẫu thuật |
50,000,000 |
CĂNG DA MẶT SMAS |
Trán |
50,000,000 |
Thái Dương |
45,000,000 |
Xử Lý Cơ Cau Mày |
20,000,000 |
Gò Má |
45,000,000 |
Má |
45,000,000 |
Viền Hàm |
45.000.000 |
Cổ |
50.000.000 |
Sửa Lại (Phụ Thu) |
30.000.000 |
Sửa Sẹo Căng Da |
30.000.000 – 50.000.000 |
Dịch vụ căng da mặt sử dụng máy nội soi |
(+)10.000.000 |
Dịch vụ căng da mặt sử dụng máy nội soi 4K |
(+)30.000.000 |
Nhận ưu đãi
BẢNG GIÁ CĂNG DA MẶT KHÔNG PHẪU THUẬT
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ DỊCH VỤ |
Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Mặt + Cổ |
15,000,000 |
Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Mặt |
13,000,000 |
Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Cổ |
5,000,000 |
DEEP SMAS LASER |
30,000,000 |
DEEP SMAS LASER TOÀN MẶT TRỪ TRÁN |
60,000,000 |
CĂNG DA MẶT TRẺ HÓA BẰNG CHỈ FIRIN NANO COLLAGEN
(vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt) |
20,000,000 |
CĂNG DA MẶT BẰNG CHỈ NÂNG CƠ LIFTING COLLAGEN
(vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt) |
30,000,000 |
BẢNG GIÁ THẨM MỸ KHUÔN MẶT
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
Bảng Giá Khuyến Mãi Tháng 12
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Giá khuyến mãi |
hạ chân tóc |
70.000.000 |
50.000.000 |
Điều trị liệt mặt |
100.000.000 - 200.000.000 |
Tùy tình trạng |
Độn thái dương (Korea) |
30,000,000 |
25,000,000 |
Độn thái dương (USA) |
40,000,000 |
30,000,000 |
Độn thái dương (Nano) |
50,000,000 |
35,000,000 |
Độn cằm (Korea Implant) |
20,000,000 |
15,000,000 |
Độn cằm (USA Implant) |
25,000,000 |
20,000,000 |
Độn cằm (Nano) |
35,000,000 |
28,000,000 |
Độn cằm nẹp vít cố định |
25,000,000 |
25,000,000 |
Độn gò má |
30,000,000 |
25,000,000 |
Độn trán |
45,000,000 |
40,000,000 |
Hạ xương gò má |
65,000,000 |
50,000,000 |
Nâng xương gò má |
60,000,000 |
50,000,000 |
Lấy túi mỡ má nội soi |
30,000,000 |
20,000,000 |
Gọt cằm V_Line |
60,000,000 |
40,000,000 |
Gọt xương góc cằm |
70,000,000 |
50,000,000 |
Cắt ngắn cằm |
50,000,000 |
40,000,000 |
Gọt xương góc cằm kết hợp cắt ngắn xương cằm |
80,000,000 |
70,000,000 |
Tạo cằm chẻ |
15,000,000 |
13,000,000 |
Phẫu thuật điều trị cười hở lợi |
20,000,000 |
17,000,000 |
Phẫu thuật trượt cằm |
50,000,000 |
42,500,000 |
Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) |
100,000,000 |
90,000,000 |
Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) + điều trị hở lợi |
120,000,000 |
100,000,000 - 110.000.000 |
Phẫu thuật hàm hô (hai hàm) |
140,000,000 |
140,000,000 |
Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằm |
120,000,000 |
100,000,000 |
Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên |
90,000,000 |
80,000,000 |
Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO |
100,000,000 |
90,000,000 |
Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dưới |
180,000,000 |
155,000,000 |
Gọt góc hàm |
80,000,000 |
50,000,000 |
Ghép xương góc hàm vào cằm |
50,000,000 |
45,000,000 |
Gọt góc hàm + gọt cành ngang |
90,000,000 |
80,000,000 |
Gọt góc hàm + gọt cành ngang + gọt góc cằm vuông |
100,000,000 |
85,000,000 |
Gọt hàm + điều chỉnh trục xương cằm |
120,000,000 |
105,000,000 |
Gọt hàm V-Line |
80,000,000 |
60,000,000 |
Gọt hàm V-Line + điều chỉnh trục xương cằm |
120,000,000 |
102,000,000 |
Gọt hàm V-Line + trượt cằm |
120,000,000 |
102,000,000 |
Chỉnh hàm móm (1 hàm) |
75.000.000 - 85.000.000 |
70.000.000 - 80.000.000 |
Sửa khuyên tai rộng |
5,000,000 |
3,000,000 |
Má lúm 1 bên |
4,000,000 |
3,700,000 |
Má lúm 2 bên |
7,000,000 |
6,500,000 |
Thu mỏng môi - tạo hình môi (1 môi) |
10,000,000 |
7,000,000 |
Tạo hình môi trái tim (1 môi) |
10,000,000 |
8,000,000 |
Tạo hình môi trái tim (2 môi) |
20,000,000 |
15,000,000 |
Xóa nếp nhăn, điều chỉnh khuôn mặt (mũi, má, cằm, làm đầy môi) |
9,000,000 |
8,000,000 |
Tên Dịch Vụ |
Giá Dịch Vụ |
Điều trị liệt mặt |
100.000.000 – 200.000.000 |
Độn thái dương (Korea) |
30,000,000 |
Độn thái dương (USA) |
40,000,000 |
Độn thái dương (Nano) |
50,000,000 |
Độn cằm (Korea Implant) |
20,000,000 |
Độn cằm (USA Implant) |
25,000,000 |
Độn cằm (Nano) |
35,000,000 |
Độn cằm nẹp vít cố định |
25,000,000 |
Độn gò má |
30,000,000 |
Độn trán |
45,000,000 |
Hạ xương gò má |
65,000,000 |
Nâng xương gò má |
40,000,000 |
Lấy túi mỡ má nội soi |
30,000,000 |
Gọt cằm V_Line |
60,000,000 |
Gọt xương góc cằm |
70,000,000 |
Cắt ngắn cằm |
50,000,000 |
Gọt xương góc cằm kết hợp cắt ngắn xương cằm |
70,000,000 |
Tạo cằm chẻ |
15,000,000 |
Phẫu thuật điều trị cười hở lợi |
20,000,000 |
Phẫu thuật trượt cằm |
50,000,000 |
Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) |
80,000,000 |
Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) + điều trị hở lợi |
85,000,000 |
Phẫu thuật hàm hô (hai hàm) |
140,000,000 |
Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằm |
120,000,000 |
Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên |
90,000,000 |
Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO |
100,000,000 |
Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dưới |
180,000,000 |
Gọt góc hàm |
80,000,000 |
Ghép xương góc hàm vào cằm |
50,000,000 |
Gọt góc hàm + gọt cành ngang |
90,000,000 |
Gọt góc hàm + gọt cành ngang + gọt góc cằm vuông |
100,000,000 |
Gọt hàm + điều chỉnh trục xương cằm |
120,000,000 |
Gọt hàm V-Line |
80,000,000 |
Gọt hàm V-Line + điều chỉnh trục xương cằm |
120,000,000 |
Gọt hàm V-Line + trượt cằm |
120,000,000 |
Chỉnh hàm móm (1 hàm) |
75.000.000 – 85.000.000 |
Sửa khuyên tai rộng |
5,000,000 |
Má lúm 1 bên |
4,000,000 |
Má lúm 2 bên |
7,000,000 |
Thu mỏng môi – tạo hình môi (1 môi) |
10,000,000 |
Tạo hình môi trái tim (1 môi) |
10,000,000 |
Tạo hình môi trái tim (2 môi) |
20,000,000 |
Xóa nếp nhăn, điều chỉnh khuôn mặt (mũi, má, cằm, làm đầy môi) |
9,000,000 |
BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ HÔI NÁCH
Dịch vụ |
Giá dịch vụ
|
Giá khuyến mãi |
Điều trị hôi nách bằng Botox |
12,000,000 |
… |
Điều trị hôi nách bằng nội soi |
12,000,000 |
… |
Hút tuyến mồ hôi nách nội soi Laser sóng đa tầng |
20,000,000 |
15,000,000 |
BẢNG GIÁ THẨM MỸ KHÔNG PHẪU THUẬT
Dịch vụ |
Giá dịch vụ
|
Giá khuyến mãi |
Thon gọn góc hàm |
10,000,000 |
5.000.000 |
Thon gọn gò má |
7,000,000 |
… |
Xóa nhăn đuôi mắt |
7,000,000 |
4.000.000 |
Xóa cơ cau mày |
7,000,000 |
4.000.000 |
Xóa nhăn cơ trán |
10,000,000 |
7.000.000 |
Tạo môi cười |
9,000,000 |
… |
Độn cằm |
9,000,000 |
3.000.000 |
Độn thái dương |
9,000,000 |
3.000.000 |
Nâng mũi |
9,000,000 |
5.000.000 |
Má baby |
9,000,000 |
3.000.000 |
Tạo hình môi trái tim |
10,000,000 |
3.000.000 |
Trẻ hóa môi |
5 – 15.000.000 |
… |
Xóa rãnh mũi má |
5 – 15.000.000 |
3.000.000 |
Làm đầy sẹo lõm |
7 – 9.000.000 |
… |
BẢNG GIÁ TRIỆT LÔNG
Liên hệ để tư vấn 1:1 cùng bác sĩ
Dịch vụ |
Lần (VNĐ) |
NÁCH |
500,000 |
MÉP |
500,000 |
LASER MÉP (NỮ) |
500,000 |
CẰM |
100,000 |
TRÁN |
100,000 |
CỔ |
1,300,000 |
NGỰC |
500,000 |
MẶT |
500,000 |
LASER MẶT (NỮ) |
500,000 |
VIỀN BỤNG |
200,000 |
NGUYÊN BỤNG |
200,000 |
NỬA TAY |
700,000 |
NGUYÊN TAY |
1,200,000 |
NỬA CHÂN |
700,000 |
NGUYÊN CHÂN |
1,200,000 |
NGUYÊN BIKINI |
800,000 |
NGUYÊN LƯNG |
1,500,000 |
BẢNG GIÁ PHUN XĂM
Dịch vụ |
Giá dịch vụ
|
Giá khuyến mãi |
PHUN CHÂN MÀY – MÍ MẮT |
Phun mày tán bột Heaven |
2.000.000 |
… |
Phun chạm hạt Perfect |
5.000.000 |
… |
Phun mày Shading Luxury |
6.000.000 |
… |
Phun Ombre hiệu ứng 3D |
4.000.000 |
… |
Phun mày nhân tướng học |
8.000.000 |
… |
Xử lý chân mày trổ xanh, trổ đỏ |
6.000.000 |
… |
Phun mày sửa lại (Đối với chân mày hỏng ít) |
6.000.000 |
… |
Phun mày sửa lại |
10.000.000 |
… |
Phun mí trên (mở trong, mí light, mí mắt mèo..) |
2.800.000 |
… |
Phun mí dưới (mở trong, mí light, mí mắt mèo..) |
2.000.000 |
… |
Dịch vụ |
Giá dịch vụ
|
Giá khuyến mãi |
PHUN MÔI (VI CHẠM CHARMBABY, MÔI LỤA,
MÔI COLLAGEN, PHA LÊ, XÍ MUỘI…) |
Phun Môi Diamond |
5.000.000 |
… |
Phun Môi Pink Smile |
5.000.000 |
… |
Phun Môi Vi Chạm TBG |
10.000.000 |
… |
Phun Môi Nano Lippi |
7.000.000 |
… |
Khử thâm môi nam/nữ |
5.000.000 |
… |
Phun hồng nhũ hoa |
8.000.000 |
… |
Dịch vụ |
Giá dịch vụ
|
Giá khuyến mãi |
ĐIÊU KHẮC CHÂN MÀY
(NAM – NỮ GIỐNG NHAU) |
Điêu khắc chân mày Multi-Line |
3.000.000 |
… |
Điêu khắc sửa lại (Đối với chân mày hỏng ít) |
6.000.000 |
… |
Điêu khắc chân mày Meliora 9D |
6.000.000 |
… |
Điêu khắc sợi Ordill |
9.000.000 |
… |
Điêu khắc sửa lại |
10.000.000 |
… |
BẢNG GIÁ CHĂM SÓC DA
Dịch vụ |
Giá dịch vụ
|
Giá khuyến mãi |
TRẺ HÓA DA SIÊU CAO CẤP |
New Born Skin |
7,000,000 |
… |
Nano Collagen |
9,000,000 |
… |
Trẻ hóa da chuyên sâu (1cc) |
11,000,000 |
… |
Cân bằng sáng tối (1cc) |
9,000,000 |
… |
Tao hình khuôn mặt tức thời (1cc) |
9,000,000 |
… |
TẮM DƯỠNG |
Tắm dưỡng cơ bản |
1,000,000 |
… |
Tắm dưỡng Serum |
1,500,000 |
… |
Tắm dưỡng Nano Collagen |
2,000,000 |
… |
TẮM TRẮNG |
Tắm trắng cơ bản |
2,000,000 |
… |
Tắm trắng Nano Collagen |
3,000,000 |
… |
Tắm trắng tầng sâu |
5,000,000 |
… |
TRẺ HÓA TRẮNG SANG BẰNG DƯỠNG CHẤT |
White Skin 1 |
3,000,000 |
… |
White Skin 2 |
5,000,000 |
… |
THE BABY FACE |
VIP 1 (135) |
30,000,000 |
… |
VIP 2 (135 + Điểu chỉnh khuôn mặt) |
42,000,000 |
… |
BỪNG SÁNG LÀN DA |
Bừng sáng làn da |
50,000,000 |
… |
HỒI SINH LÀN DA |
Hồi sinh làn da tức thì |
50,000,000 |
… |
Hồi sinh làn da |
25,000,000 |
… |
BẢNG GIÁ MASSAGE BODY
Dịch vụ |
Giá dịch vụ
|
Giá khuyến mãi |
CHĂM SÓC DA |
Da thường |
400,000 |
… |
Chuyên sâu |
350,000 |
… |
Da nhạy cảm |
350,000 |
… |
Thải độc tố |
500,000 |
… |
Điều trị da nhiễm độc tố |
700,000 |
… |
Ủ trắng sáng mặt |
600,000 |
… |
Ủ trắng sáng cổ |
400,000 |
… |
Cấy không xâm lấn trắng sáng trẻ hóa da |
600,000 |
… |
Cấy trắng hồng giảm tàn nhang, mờ thâm cải thiện lỗ chân lông |
600,000 |
… |
Chăm sóc da dầu, mụn |
600,000 |
… |
MASSAGE BODY |
Cơ bản |
300,000 |
… |
Đá nóng |
350,000 |
… |
Xông hơi tinh dầu thảo dược |
300,000 |
… |
Massage giảm béo |
700,000 |
… |
BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ DA
Dịch vụ |
Liệu trình |
Số lần điều trị |
Giá gói (VNĐ) |
Giá lần (VNĐ) |
CÁC BỆNH SẮC TỐ DA
(LAZER PICO YAG + RF) |
GÓI 1 |
1 LẦN |
4,000,000 |
|
GÓI 2 |
10 LAZER + 2 RF |
15,000,000 |
|
GÓI VIP 1 |
30 LAZER + 6 RF |
30,000,000 |
|
GÓI VIP 2 |
50 LAZER + 10 RF |
40,000,000 |
|
GÓI VIP 3 |
60 LAZER + 10 RF + 4 DEEP MASKIN |
65,000,000 |
|
ĐIỀU TRỊ CÔNG NGHỆ ULTRA YEG |
TRẢI NGHIỆM |
4 LẦN |
4,990,000 |
1,247,500 |
GÓI 1 |
9 LẦN |
13,490,000 |
1,499,000 |
GÓI 2 |
13 LẦN |
18,490,000 |
1,423,000 |
GÓI 3 |
17 LẦN |
30,000,000 |
1,765,000 |
ĐIỀU TRỊ SẸO LÕM |
Công nghệ Derma Roller – Tế bào gốc |
|
15,000,000 |
3,000,000 |
Derma Roller/Siêu vi điểm + PRP (HQ) |
|
27,000,000 |
9,000,000 |
Công nghệ siêu vi điểm |
|
30,000,000 |
6,000,000 |
Siêu vi điểm + Collagen |
|
24,000,000 |
8,000,000 |
Siêu vi điểm/Derma + PRP VIP |
|
36,000,000 |
12,000,000 |
ĐIỀU TRỊ SẸO LỒI |
Tùy diện tích sẹo lồi |
|
200,000 – 3,000,000 |
|
Bác sĩ Phùng Mạnh Cường là bác sĩ chuyên khoa I phẫu thuật thẩm mỹ và tạo hình.Bs. Phùng Mạnh Cường từng học và tu nghiệp ở các quốc gia có nền thẩm mỹ nổi tiếng hàng đầu thế giới như Hoa Kỳ, Thái Lan.Nhưng quan trọng nhất chính là “cái nôi của phẫu thuật thẩm mỹ” – Hàn Quốc. Hiện tại, bác sĩ Phùng Mạnh Cường đang là Giám đốc Bệnh viện thẩm mỹ Gangwhoo